|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trường học
dt. 1. Nơi tiến hành việc giảng dạy, đào tạo toàn diện hay một lĩnh vực chuyên môn nào đó cho các loại học sinh: Các trường học chuẩn bị khai giảng trường học các cấp các đồ dùng dành cho trường học. 2. Nơi rèn luyện, bồi dưỡng con người về mặt nào đó: Thực tế là trường học của thanh niên Quân đội là một trường học lớn của tuổi trẻ.
|
|
|
|